counterplot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterplot
Phát âm : /'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/
+ danh từ
- kẻ chống lại âm mưu, phản kế
+ ngoại động từ
- dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
Lượt xem: 294