counterterror
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterterror+ Adjective
- để ngăn chặn khủng bố, để chống khủng bố
- The government took counterterror measures.
Chính phủ đã tiến hành các biện pháp chống khủng bố.
- The government took counterterror measures.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterterror"
- Những từ có chứa "counterterror":
counterterror counterterrorism counterterrorist counterterrorist center
Lượt xem: 296