counterweight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterweight
Phát âm : /'kauntəweit/
+ danh từ
- đối tượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterbalance counterpoise balance equalizer equaliser counterpose
Lượt xem: 734