countless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countless
Phát âm : /'kauntlis/
+ tính từ
- vô số, vô kể, không đếm xuể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countless"
- Những từ có chứa "countless":
countless countlessness - Những từ có chứa "countless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hằng hà sa số vô số
Lượt xem: 263