countrified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countrified
Phát âm : /'kʌntrifaid/ Cách viết khác : (countryfield) /'kʌntrifaid/
+ tính từ
- có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countryfied rustic
Lượt xem: 229