country dance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: country dance
Phát âm : /'kʌntridɑ:ns/
+ danh từ
- điệu nhảy hai hàng sóng đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "country dance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "country dance":
country dance contradance contra danse - Những từ có chứa "country dance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca múa nhảy bờ cõi buôn bán nhẩy đất nước giang sơn sơn hà quần áo nhập cảnh more...
Lượt xem: 521