coupling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coupling
Phát âm : /'kʌpliɳ/
+ danh từ
- sự nối; sự hợp lại
- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mating pairing conjugation union sexual union coupler yoke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coupling"
- Những từ có chứa "coupling":
chain coupling coupling screw coupling sleeve-coupling
Lượt xem: 543