courts martial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courts martial
Phát âm : /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/
+ danh từ, số nhiều courts martial
- toà án quân sự
- to be tried by court_martial
bị đem xử ở toà án quân sự
- to be tried by court_martial
- phiên toà quân sự
- drumhead court_martial
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
- drumhead court_martial
+ ngoại động từ
- xử (ai) ở toà án quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courts martial"
- Những từ có chứa "courts martial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùng dũng nghề võ giới nghiêm quân luật thượng võ nghiêm ngặt binh Bình Định Thái
Lượt xem: 507