--

couvade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couvade

+ Noun

  • (phong tục tập quán) Tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)
  • tục ốm nghén thay vợ.
Lượt xem: 101