--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
couvade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
couvade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couvade
+ Noun
(phong tục tập quán) Tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)
tục ốm nghén thay vợ.
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
couvade
:
(phong tục tập quán) Tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)