--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covenanter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covenanter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covenanter
Phát âm : /'kʌvinəntə/
+ danh từ
người ký hiệp ước, người thoả thuận
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
covenanter
:
người ký hiệp ước, người thoả thuận
+
canh gác
:
To mount guard, to mount sentrytự vệ canh gác nhà máyself-defence men mount guard over their factory
+
mưa lũ
:
Diluvial rain (in the mountains, which provokes floods in the plains)
+
rầm
:
BeamRầm bằng limAn ironwood beam
+
veracity
:
tính chân thựca man of veraciousness một người chân thực