coventrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coventrate
Phát âm : /'kɔvəntreit/ Cách viết khác : (coventrize) /'kɔvəntraiz/
+ ngoại động từ
- (quân sự) ném bom tàn phá
Lượt xem: 286