--

cover plate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover plate

+ Noun

  • Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...)
  • nắp đậy, đĩa đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover plate"
Lượt xem: 637