--

cover-crop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover-crop

Phát âm : /'kʌvəkrɔp/

+ danh từ

  • cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover-crop"
Lượt xem: 324