--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covered smut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covered smut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered smut
+ Noun
nấm mực gây bệnh than ở cây lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered smut"
Những từ có chứa
"covered smut"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rịa
bưng
che phủ
đàn nhị
sầu riêng
mốc meo
sạp
bao phủ
bao trùm
che lấp
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
covered smut
:
nấm mực gây bệnh than ở cây lúa