cowardly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowardly
Phát âm : /'kauədli/
+ tính từ & phó từ
- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
brave courageous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowardly"
Lượt xem: 454