crab apple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab apple+ Noun
- loài táo nhỏ, có vị chua, dùng làm mứt
- Quả táo tây dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crabapple wild apple cultivated crab apple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab apple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crab apple":
crabapple crab apple - Những từ có chứa "crab apple":
crab apple cultivated crab apple - Những từ có chứa "crab apple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
táo gioi vú sữa sam ghẹ cầy móc cua riêu cua biếm rạm ngoe more...
Lượt xem: 828