--

táo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo

+  

  • apple
    • quả táo

+ noun  

  • (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date.
  • (táo tây) apple, apple-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táo"
Lượt xem: 462