crab louis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab louis+ Noun
- rau diếp và thịt cua nấu với nước xốt Louis.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab louis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crab louis":
crapulous crab legs crab louse crab louis - Những từ có chứa "crab louis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sam ghẹ biếm riêu cua cầy móc cua rạm ngoe cáy còng nhủi more...
Lượt xem: 477