--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crabbedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crabbedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabbedness
+ Noun
sự càu nhàu, sự cáu gắt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crabbiness
crossness
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
crabbedness
:
sự càu nhàu, sự cáu gắt
+
ký thác
:
to trust; to confide
+
bủa
:
Nest of forked twigs (cho tằm làm ke'n)
+
rồng
:
danh từ dragon
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well