--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crabmeat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crabmeat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabmeat
+ Noun
thịt cua
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
crabmeat
:
thịt cua
+
misgiven
:
gây lo âu, gây phiền muộn
+
beneficed
:
(cha cố, giáo sĩ) có tiền thu nhập, có tài sản
+
radio set
:
máy thu thanh, rađiô, đài
+
rẽ ròi
:
Coherent and clear