--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crackled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crackled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crackled
Phát âm : /'krækld/
+ tính từ
bị rạn nứt
có da rạn (đồ sứ)
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
crackled
:
bị rạn nứt