--

cradling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cradling

Phát âm : /'kreidliɳ/

+ danh từ

  • sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
  • sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
  • sự cắt bằng hái có khung gạt
  • sự đãi (quặng vàng)
  • (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)
Lượt xem: 96