--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crampfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crampfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crampfish
+ Noun
(động vật) cá đuối điện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
electric ray
numbfish
torpedo
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
crampfish
:
(động vật) cá đuối điện
+
daumier
:
họa sỹ người Pháp nổi tiếng với những bức tranh in thạch bản châm biếm xã hội trưởng giả (1808-1879)