--

crampon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crampon

Phát âm : /'kræmpən/

+ danh từ

  • móc sắt
  • (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crampon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crampon"
    crampon crampoon
Lượt xem: 416