cranberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranberry
Phát âm : /'krænbəri/ Cách viết khác : (fen-berry) /'fen,beri/
+ danh từ
- (thực vật học) cây nam việt quất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranberry"
- Những từ có chứa "cranberry":
cranberry cranberry bush cranberry culture cranberry heath cranberry juice cranberry sauce cranberry tree
Lượt xem: 469