--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crankcase
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crankcase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crankcase
+ Noun
các te, hộp trục khuỷu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crankcase"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crankcase"
:
cranage
crankcase
Lượt xem: 907
Từ vừa tra
+
crankcase
:
các te, hộp trục khuỷu
+
tật bệnh
:
disease, illness
+
penult
:
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
+
anodic
:
(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương
+
below the belt
:
bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm cú đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)