--

crankiness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crankiness

Phát âm : /'kræɳkinis/

+ danh từ

  • sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch
  • sự ốm yếu
  • tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị
  • tính đồng bóng, tính hay thay đổi
  • sự quanh co, sự khúc khuỷu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu
Từ liên quan
Lượt xem: 368