crape myrtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape myrtle+ Noun
- (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crepe myrtle crepe flower Lagerstroemia indica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape myrtle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crape myrtle":
crepe myrtle crape myrtle
Lượt xem: 880