--

crapshoot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapshoot

+ Noun

  • chơi trò xúc xắc
  • sựu mạo hiểm, dễ rủi ro
    • getting admitted to the college of your choice has become a crapshoot
      Vào trường đại học theo đúng sự lựa chọn đã trở thành một sự mạo hiểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapshoot"
Lượt xem: 1043