--

crassitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crassitude

Phát âm : /'kræsitju:d/

+ danh từ

  • sự thô bỉ,
  • sự đần độn, sự dốt đặc
Lượt xem: 261