--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crassitude
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crassitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crassitude
Phát âm : /'kræsitju:d/
+ danh từ
sự thô bỉ,
sự đần độn, sự dốt đặc
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
crassitude
:
sự thô bỉ,