crataegus oxyacantha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crataegus oxyacantha+ Noun
- cây táo gai miền đông nam Châu Âu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evergreen thorn Crataegus oxyacantha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crataegus oxyacantha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crataegus oxyacantha":
crataegus oxycantha crataegus oxyacantha
Lượt xem: 668