cravenness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cravenness+ Noun
- sự nhát gan, tính nhát gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cravenness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cravenness":
cravenness crabbiness
Lượt xem: 385