crayfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crayfish
Phát âm : /'kreifiʃ/ Cách viết khác : (crawfish) /'krɔ:fiʃ/
+ danh từ
- tôm
- freshwater crayfish
tôm đồng, tôm sông
- freshwater crayfish
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiny lobster langouste rock lobster crawfish sea crawfish crawdad crawdaddy ecrevisse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crayfish"
Lượt xem: 410