cream-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream-colored+ Adjective
- có màu của kem tươi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creamy-colored creamy-white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream-colored"
- Những từ có chứa "cream-colored":
cream-colored cream-colored courser - Những từ có chứa "cream-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kem đánh kem tinh hoa bồ đài cà rem bánh xốp văn học
Lượt xem: 232