--

creativeness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creativeness

Phát âm : /kri:'eitivnis/ Cách viết khác : (creativity) /,kri:ei'tiviti/

+ danh từ

  • óc sáng tạo, tính sáng tạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creativeness"
  • Những từ có chứa "creativeness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sáng tạo Thanh Hoá
Lượt xem: 498