--

credentialled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credentialled

+ Adjective

  • được chứng nhận, chứng thực là có tay nghề, chuyên nghiệp bằng chứng cớ, hay giấy chứng nhận
Lượt xem: 359