credit line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit line+ Noun
- khoản tín dụng
- Mức tín dụng mà người vay tiền hay người sử dụng thẻ tín dụng được hưởng theo qui định trong thỏa thuận tín dụng ban đầu.
- dòng giới thiệu tên người viết hoặc tác giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by-line line of credit bank line line personal credit line personal line of credit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit line"
- Những từ có chứa "credit line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 988