--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credit system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credit system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit system
+ Noun
chế độ tín dụng
hệ thống tín dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit system"
Những từ có chứa
"credit system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngân khoản
bán chịu
tín dụng
quy công
lung lay
bên có
bộ máy
đẹp mặt
bụng dạ
chế độ
more...
Lượt xem: 96
Từ vừa tra
+
credit system
:
chế độ tín dụng