--

cremator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cremator

Phát âm : /kri'meitə/

+ danh từ

  • người thiêu (xác); người đốt rác
  • lò hoả táng; lò đốt rác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cremator"
Lượt xem: 333