crepe myrtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe myrtle+ Noun
- Hoa Tử vi, Tường vi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crape myrtle crepe flower Lagerstroemia indica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe myrtle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crepe myrtle":
crepe myrtle crape myrtle - Những từ có chứa "crepe myrtle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kếp nhiễu
Lượt xem: 605