--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crepitation rale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crepitation rale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepitation rale
+ Noun
tiếng lạo xạo (tiếng ran) phát ra từ cơ thể bệnh nhân khi bác sỹ đặt ống nghe
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
crepitation rale
:
tiếng lạo xạo (tiếng ran) phát ra từ cơ thể bệnh nhân khi bác sỹ đặt ống nghe