--

crepitation rale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepitation rale

+ Noun

  • tiếng lạo xạo (tiếng ran) phát ra từ cơ thể bệnh nhân khi bác sỹ đặt ống nghe
Lượt xem: 453