crescent-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crescent-shaped+ Adjective
- có hình trăng khuyết, trăng lưỡi liềm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crescent(a) semilunar lunate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crescent-shaped"
Lượt xem: 287