cretaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cretaceous
Phát âm : /kri'teiʃəs/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) có phấn trắng
- (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cretaceous Cretaceous period
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cretaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cretaceous":
cretaceous crataegus chartaceous - Những từ có chứa "cretaceous":
cretaceous cretaceous period
Lượt xem: 605