cretinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cretinism
Phát âm : /'kretinizm/
+ danh từ
- (y học) chứng độn
- sự ngu si, sự ngu ngốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cretinism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cretinism":
cretinism creationism
Lượt xem: 426