criminal conversation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal conversation+ Noun
- tội thông dâm, tội ngoại tình
- adultery is often cited as grounds for divorce
Tội ngoại tình là nguồn gốc của sự ly hôn
- adultery is often cited as grounds for divorce
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adultery fornication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal conversation"
- Những từ có chứa "criminal conversation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt chuyện án sát phạm nhân giảo tội phạm góp chuyện luật hình lảng ban thưởng áp giải more...
Lượt xem: 692