--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal suit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal suit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal suit
+ Noun
việc kiện tụng
việc tố tụng hình sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal suit"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"criminal suit"
:
criminalist
criminal suit
Những từ có chứa
"criminal suit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hợp
áo lặn
bộ đồ
án sát
kiện cáo
phạm nhân
giảo
tội phạm
luật hình
âu phục
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
criminal suit
:
việc kiện tụng