--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crimson clover
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crimson clover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crimson clover
+ Noun
cây cỏ ba lá đỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Italian clover
Trifolium incarnatum
Lượt xem: 767
Từ vừa tra
+
crimson clover
:
cây cỏ ba lá đỏ
+
coping saw
:
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ