--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crinoline
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crinoline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinoline
Phát âm : /'krinəli:n/
+ danh từ
vải canh
váy phồng
(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
crinoline
:
vải canh