--

crinoline

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinoline

Phát âm : /'krinəli:n/

+ danh từ

  • vải canh
  • váy phồng
  • (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
Lượt xem: 148