--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crispate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crispate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crispate
Phát âm : /'krispeit/
+ tính từ
quăn
a crispate leaf
lá mép quăn
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
crispate
:
quăna crispate leaf lá mép quăn